Có 2 kết quả:

贅生 zhuì shēng ㄓㄨㄟˋ ㄕㄥ赘生 zhuì shēng ㄓㄨㄟˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excrescence
(2) abnormal superfluous growth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excrescence
(2) abnormal superfluous growth

Bình luận 0