Có 2 kết quả:
贅生 zhuì shēng ㄓㄨㄟˋ ㄕㄥ • 赘生 zhuì shēng ㄓㄨㄟˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excrescence
(2) abnormal superfluous growth
(2) abnormal superfluous growth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excrescence
(2) abnormal superfluous growth
(2) abnormal superfluous growth
Bình luận 0